Sato Holdings Cổ phiếu

Sato Holdings EBIT 2024

Sato Holdings EBIT

10,38 tỷ JPY

Ticker

6287.T

ISIN

JP3321400008

Mã WKN

901097

Năm 2024, EBIT của Sato Holdings là 10,38 tỷ JPY, tăng 17,44% so với EBIT 8,84 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Sato Holdings EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2027e-
2026e9,60
2025e8,79
202410,38
20238,84
20226,40
20215,85
20207,46
20197,68
20186,25
20176,10
20166,46
20157,44
20146,76
20135,45
20124,65
20114,23
20102,58
20090,73
20085,41
20075,70
20065,22
20055,15

Sato Holdings Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Sato Holdings, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Sato Holdings kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Sato Holdings, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Sato Holdings. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Sato Holdings. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Sato Holdings, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Sato Holdings.

Sato Holdings Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàySato Holdings Doanh thuSato Holdings EBITSato Holdings Lợi nhuận
2027e163,32 tỷ undefined0 undefined8,25 tỷ undefined
2026e159,11 tỷ undefined9,60 tỷ undefined7,63 tỷ undefined
2025e153,05 tỷ undefined8,79 tỷ undefined7,04 tỷ undefined
2024143,45 tỷ undefined10,38 tỷ undefined3,57 tỷ undefined
2023142,82 tỷ undefined8,84 tỷ undefined4,18 tỷ undefined
2022124,78 tỷ undefined6,40 tỷ undefined3,79 tỷ undefined
2021109,05 tỷ undefined5,85 tỷ undefined12,96 tỷ undefined
2020116,37 tỷ undefined7,46 tỷ undefined-1,88 tỷ undefined
2019116,18 tỷ undefined7,68 tỷ undefined3,77 tỷ undefined
2018113,38 tỷ undefined6,25 tỷ undefined4,07 tỷ undefined
2017106,30 tỷ undefined6,10 tỷ undefined3,22 tỷ undefined
2016105,50 tỷ undefined6,46 tỷ undefined3,69 tỷ undefined
201599,83 tỷ undefined7,44 tỷ undefined3,76 tỷ undefined
201496,77 tỷ undefined6,76 tỷ undefined4,30 tỷ undefined
201387,26 tỷ undefined5,45 tỷ undefined2,73 tỷ undefined
201280,54 tỷ undefined4,65 tỷ undefined1,95 tỷ undefined
201178,37 tỷ undefined4,23 tỷ undefined503,00 tr.đ. undefined
201074,92 tỷ undefined2,58 tỷ undefined781,00 tr.đ. undefined
200978,16 tỷ undefined731,00 tr.đ. undefined2,05 tỷ undefined
200887,79 tỷ undefined5,41 tỷ undefined2,06 tỷ undefined
200782,49 tỷ undefined5,70 tỷ undefined2,39 tỷ undefined
200668,96 tỷ undefined5,22 tỷ undefined2,65 tỷ undefined
200561,75 tỷ undefined5,15 tỷ undefined3,01 tỷ undefined

Sato Holdings Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Sato Holdings chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Sato Holdings. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Sato Holdings còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Sato Holdings. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Sato Holdings giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Sato Holdings trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Sato Holdings. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Sato Holdings. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Sato Holdings. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Sato Holdings. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Sato Holdings Lịch sử biên lãi

Sato Holdings Biên lãi gộpSato Holdings Biên lợi nhuậnSato Holdings Biên lợi nhuận EBITSato Holdings Biên lợi nhuận
2027e41,21 %0 %5,05 %
2026e41,21 %6,03 %4,79 %
2025e41,21 %5,74 %4,60 %
202441,21 %7,24 %2,49 %
202339,69 %6,19 %2,93 %
202240,39 %5,13 %3,04 %
202141,94 %5,36 %11,88 %
202043,12 %6,41 %-1,62 %
201943,62 %6,61 %3,25 %
201842,91 %5,51 %3,59 %
201742,35 %5,74 %3,03 %
201642,60 %6,12 %3,50 %
201542,78 %7,46 %3,77 %
201442,55 %6,98 %4,44 %
201341,73 %6,25 %3,12 %
201242,49 %5,78 %2,43 %
201142,13 %5,39 %0,64 %
201041,75 %3,44 %1,04 %
200941,45 %0,94 %2,62 %
200843,12 %6,16 %2,35 %
200743,51 %6,90 %2,90 %
200644,36 %7,57 %3,84 %
200546,03 %8,33 %4,88 %

Sato Holdings Aktienanalyse

Sato Holdings làm gì?

The Sato Holdings Corporation is a Japanese company that specializes in the production and distribution of barcode and RFID systems. The company was founded in 1940 by Kōichi Sato and started with the production of scales and counters. In the mid-1960s, the company entered the market for barcode readers and quickly expanded into the Asian market. Today, Sato is a globally recognized brand and is one of the leading providers of Auto-ID solutions. Sato's business model is based on the sale of various products, including barcode and RFID label printers, mobile printers, software, and service products. In addition, the company also offers consulting and support services to assist customers in implementing and using their products. With this comprehensive product range, Sato serves customers from a variety of industries, including retail, logistics, healthcare, manufacturing, and government. Sato has several business divisions, each focused on specific industries or product lines. The Auto-ID Solutions division includes barcode printers, direct thermal and thermal transfer printers, RFID printing modules, mobile printers, and software and service products. The Handheld Terminals division offers mobile computers and wallet PCs targeting mobile applications. The Spare Parts and Accessories division includes spare parts, maintenance products, and accessories for the company's products. Furthermore, Sato has also formed strategic partnerships with other technology companies to develop solutions tailored to the specific needs of customers. As one of the leading companies in the Auto-ID field, Sato is a member of Auto-ID Labs, a network of university laboratories working on the development and integration of Auto-ID technologies. Some of Sato's most well-known products include the CL4NX series of direct thermal and thermal transfer barcode printers, the mobile PW2NX printer, and the CL4NX Plus upgrade, which improves design, printing speed, and numerous other features. Sato also offers a wide range of labels tailored to various applications and industries, including food, logistics, retail, healthcare, and the electronics industry. The company operates worldwide and has subsidiaries and branches in Asia, Europe, North and South America, Oceania, and the Middle East. The largest subsidiary is Sato Holdings Asia Pacific Pte. Ltd., which is responsible for business activities in Asia. Overall, Sato has over 5,000 employees worldwide and prides itself on being a customer-oriented organization that provides high quality and innovative technology. The company has earned an excellent reputation for its products and services and is committed to using its expertise in Auto-ID technology to meet the needs of its customers. Sato Holdings ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Sato Holdings

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Sato Holdings biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Sato Holdings có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Sato Holdings là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Sato Holdings có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Sato Holdings

Sato Holdings đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Sato Holdings đã đạt được EBIT là 10,38 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Sato Holdings.

EBIT của Sato Holdings đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Sato Holdings đã tăng 17,441% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Sato Holdings được trình bày như thế nào?

EBIT của Sato Holdings được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Sato Holdings trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Sato Holdings đã trả cổ tức là 74,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,39 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Sato Holdings sẽ trả cổ tức là 76,16 JPY.

Lợi suất cổ tức của Sato Holdings là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Sato Holdings hiện nay là 3,39 %.

Sato Holdings trả cổ tức khi nào?

Sato Holdings trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Sato Holdings là như thế nào?

Sato Holdings đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Sato Holdings là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 76,16 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,49 %.

Sato Holdings nằm trong ngành nào?

Sato Holdings được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Sato Holdings kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Sato Holdings vào ngày 1/12/2024 với số tiền 37 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Sato Holdings đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Sato Holdings trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Sato Holdings đã phân phối 72 JPY dưới hình thức cổ tức.

Sato Holdings chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Sato Holdings được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Sato Holdings

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Sato Holdings Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Sato Holdings Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: